Danh mục ký quỹ

Quý Khách vui lòng tham khảo danh mục ký quỹ tại HCT dưới đây:

Nhóm Hàng Hoá Tên Hàng Hoá Mã Hàng Hoá Sở Giao Dịch Mức Ký Quỹ Giao Dịch (VND) Giá Trị Hợp Đồng (VND)
NÔNG SẢN Dầu Đậu Tương ZLE CBOT 62,108,640 712,680,960
Đậu Tương ZSE CBOT 74,185,320 1,303,079,000
Đậu Tương Mini XB CBOT 14,837,064 260,615,800
Gạo Thô ZRE CBOT 48,306,720 700,552,000
Khô Đậu Tương ZME CBOT 72,460,080 760,674,000
Lúa Mỳ ZWA CBOT 60,383,400 709,701,000
Lúa mỳ Kansas KWE CBOT 65,559,120 738,455,000
Lúa Mỳ Mini XW CBOT 12,076,680 141,940,200
Ngô ZCE CBOT 36,230,040 610,369,000
Ngô Mini XC CBOT 7,246,008 122,073,800
NĂNG LƯỢNG Dầu Brent QO ICE EU 183,220,488 1,672,960,000
Dầu Brent Mini BM ICE SGX 26,349,120 167,296,000
Dầu ít lưu huỳnh QP ICE EU 158,408,400 1,597,154,000
Dầu WTI CLE NYMEX 206,777,856 1,573,628,000
Dầu WTI Micro MCLE NYMEX 20,671,512 157,362,800
Dầu WTI Mini NQM NYMEX 102,385,152 786,814,000
Khí tự nhiên NGE NYMEX 89,147,856 1,019,460,000
Khí tự nhiên Mini NQG NYMEX 24,247,464 254,865,000
Xăng RBOB RBE NYMEX 233,126,976 2,228,696,400
KIM LOẠI Bạc SIE COMEX 517,572,000 3,937,991,000
Bạch kim PLE COMEX 120,766,800 1,184,142,000
Bạc micro SIL COMEX 103,514,400 787,598,200
Bạc mini MQI COMEX 258,786,000 1,968,995,500
Đồng CPE COMEX 310,543,200 2,777,375,000
Đồng micro MHG COMEX 31,054,320 277,737,500
Đồng mini MQC COMEX 155,271,600 1,388,687,500
Nhôm COMEX ALI ICE US 120,766,800 1,452,077,000
Quặng sắt FEF SGX 35,194,896 247,676,500
NGUYÊN LIỆU CÔNG NGHIỆP Bông Sợi CTE ICE US 52,792,344 858,699,000
Ca cao CCE ICE US 390,594,336 2,095,121,000
Cao su RSS3 TRU TOCOM 14,986,800 266,070,000
Cao su TSR 20 ZFT SGX 27,603,840 215,655,000
Cà phê Arabica KCE ICE US 359,194,968 3,387,253,875
Cà phê Robusta LRC ICE EU 234,977,688 1,256,811,200
Dầu cọ thô MPO BMDX 62,108,640 712,680,960
Đường SBE ICE US 41,343,024 549,525,536
Đường Trắng QW ICE US 67,660,776 696,631,000