Danh mục ký quỹ
Quý Khách vui lòng tham khảo danh mục ký quỹ tại HCT dưới đây:
STT | Tên Hàng Hoá | Mã Hàng Hoá | Nhóm Hàng Hoá | Mức Ký Quỹ Giao Dịch(VND) |
---|---|---|---|---|
1 | Ngô | ZCE | Nông Sản | 46,030,896 |
2 | Ngô Mini | XC | Nông Sản | 9,217,152 |
3 | Đậu Tương | ZSE | Nông Sản | 93,543,120 |
4 | Đậu Tương Mini | XB | Nông Sản | 18,708,624 |
5 | Dầu Đậu Tương | ZLE | Nông Sản | 75,438,000 |
6 | Khô Đậu Tương | ZME | Nông Sản | 52,806,600 |
7 | Lúa Mỳ | ZWA | Nông Sản | 56,592,216 |
8 | Lúa Mỳ Mini | XW | Nông Sản | 11,329,416 |
9 | Lúa mỳ Kansas | KWA | Nông Sản | 64,136,016 |
10 | Gạo thô | ZRE | Nông Sản | 27,157,680 |
11 | Cà phê Robusta | LRC | NLCN | 50,694,336 |
12 | Cà phê Arabica | KCE | NLCN | 271,576,800 |
13 | Ca cao | CCE | NLCN | 57,332,880 |
14 | Đường | SBE | NLCN | 40,544,496 |
15 | Đường trắng | QW | NLCN | 55,138,320 |
16 | Bông Sợi | CTE | NLCN | 90,340,800 |
17 | Cao su RSS3 TOCOM | TRU | NLCN | 23,659,200 |
18 | Cao su TSR 20 | ZFT | NLCN | 22,631,400 |
19 | Dầu Cọ | MPO | NLCN | 46,628,400 |
20 | Bạch kim | PLE | Kim Loại | 108,630,720 |
21 | Bạc | SIE | Kim Loại | 407,365,200 |
22 | Đồng | CPE | Kim Loại | 181,051,200 |
23 | Quặng sắt | FEF | Kim Loại | 66,385,440 |
24 | Dầu thô Brent | QO | Năng Lượng | 180,145,944 |
25 | Dầu WTI | CLE | Năng Lượng | 153,893,520 |
26 | Khí tự nhiên | NGE | Năng Lượng | 193,121,280 |
27 | Dầu ít lưu huỳnh | QP | Năng Lượng | 133,154,928 |
28 | Xăng RBOB | RBE | Năng Lượng | 161,437,320 |
29 | Dầu WTI Mini | NQM | Năng Lượng | 76,946,760 |