Danh mục ký quỹ

Quý Khách vui lòng tham khảo danh mục ký quỹ tại HCT dưới đây:

Nhóm Hàng Hoá Tên Hàng Hoá Mã Hàng Hoá Sở Giao Dịch Mức Ký Quỹ Giao Dịch (VND) Giá Trị Hợp Đồng (VND)
NÔNG SẢN Dầu Đậu Tương ZLE CBOT 73,347,120 843,968,160
Đậu Tương ZSE CBOT 69,854,400 1,352,106,000
Đậu Tương Mini XB CBOT 13,970,880 270,421,200
Gạo Thô ZRE CBOT 48,898,080 672,084,000
Khô Đậu Tương ZME CBOT 54,137,160 748,818,000
Lúa Mỳ ZWA CBOT 57,629,880 670,761,000
Lúa mỳ Kansas KWE CBOT 55,883,520 669,438,000
Lúa Mỳ Mini XW CBOT 11,525,976 134,152,200
Ngô ZCE CBOT 34,069,896 508,032,000
Ngô Mini XC CBOT 6,826,680 101,606,400
NĂNG LƯỢNG Dầu Brent QO ICE EU 185,463,432 1,746,360,000
Dầu Brent Mini BM ICE SGX 26,671,680 174,636,000
Dầu ít lưu huỳnh QP ICE EU 160,347,600 1,719,900,000
Dầu WTI CLE NYMEX 209,309,184 1,666,980,000
Dầu WTI Micro MCLE NYMEX 20,924,568 166,698,000
Dầu WTI Mini NQM NYMEX 103,638,528 833,490,000
Khí tự nhiên NGE NYMEX 90,239,184 767,340,000
Khí tự nhiên Mini NQG NYMEX 24,544,296 191,835,000
Xăng RBOB RBE NYMEX 235,980,864 2,311,545,600
KIM LOẠI Bạc SIE COMEX 523,908,000 5,027,400,000
Bạch kim PLE COMEX 174,636,000 1,779,435,000
Bạc micro SIL COMEX 104,781,600 1,005,480,000
Bạc mini MQI COMEX 261,954,000 2,513,700,000
Đồng CPE COMEX 384,199,200 2,976,750,000
Đồng micro MHG COMEX 38,419,920 297,675,000
Đồng mini MQC COMEX 192,099,600 1,488,375,000
Nhôm COMEX ALI ICE US 139,708,800 1,648,458,000
Quặng sắt FEF SGX 37,721,376 272,538,000
NGUYÊN LIỆU CÔNG NGHIỆP Bông Sợi CTE ICE US 56,232,792 873,180,000
Ca cao CCE ICE US 456,160,320 2,169,816,000
Cao su RSS3 TRU TOCOM 18,782,400 295,750,000
Cao su TSR 20 ZFT SGX 20,908,800 225,720,000
Cà phê Arabica KCE ICE US 338,444,568 3,403,417,500
Cà phê Robusta LRC ICE EU 163,459,296 1,112,907,600
Dầu cọ thô MPO BMDX 52,861,200 696,635,100
Đường SBE ICE US 34,038,144 488,091,744
Đường Trắng QW ICE US 61,027,344 636,363,000